Máy lạnh Mitsubishi MS-GH10VC/MU-GH10VC
Liên hệ
GIỚI THIỆU CHUNG
MS-GH10
Thoải mái hơn: Chế độ luồng thổi rộng và xa.
Dòng sản phẩm mới được trang bị tính năng thổi rộng & xa đến tận mọi góc phòng, thiết kế sang trọng hiện đại, sản phẩm này là lựa chọn đúng đắn cho mọi không gian phòng.
Dòng sản phẩm mới được trang bị tính năng thổi rộng & xa đến tận mọi góc phòng, thiết kế sang trọng hiện đại, sản phẩm này là lựa chọn đúng đắn cho mọi không gian phòng.
Model:
MS-GH10V
Tiết kiệm hiệu quả
ECONO COOL
TIẾT KIỆM THÔNG MINH
TIẾT KIỆM THÔNG MINH
Tiết kiệm năng lượng 20% khi nhiệt độ cao hơn 2 độ C so với cài đặt thông thường mà vẫn đảm bảo sự thoải mái.
VỆ SINH DỄ DÀNG
EASY CLEAN
DỄ DÀNG LAU CHÙI BẰNG TAY
DỄ DÀNG LAU CHÙI BẰNG TAY
MÀNG LỌC NANO PLATINUM
Kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả với các hạt Platinum-Ceramic.
MÀNG LỌC ENZYME CHỐNG DỊ ỨNG
Giúp lọc bụi, phấn hoa và các tác nhân gây dị ứng khác và sau đó sử dụng màng lọc enzyme xanh để phân hủy chúng.
VẬN HÀNH ÊM ÁI
LUỒNG THỔI RỘNG XA LÊN ĐẾN 12 M
VẬN HÀNH SIÊU ÊM
Hoạt động cực êm chỉ 21 Db
CHỨC NĂNG FUZZY LOGIC “I FEEL”
Tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng dựa trên thói quen sử dụng hàng ngày của bạn.
DÀN NÓNG CHỐNG GỈ SÉT
CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH
Tên Model | Dàn lạnh | MS-GH10VC | MS-GH13VC | |
---|---|---|---|---|
Dàn nóng | MU-GH10VC | MU-GH13VC | ||
Chức năng | Làm lạnh | |||
Công suất | kW | 2.5 | 3.6 | |
Btu/h | 8,530 | 12.283 | ||
Nguồn điện | V | 220-230-240V, 01 Pha, 50Hz | ||
Tiêu thụ điện | kW | 0.775 | 1.115 | |
EER | Btu/h.W | 11.01 | 11.02 | |
COP | W/W | 3.23 | 3.23 | |
Dòng điện khởi động | A | 16 | 33 | |
Dòng điện vận hành | A | 3.7 | 5.2 | |
Lưu lượng gió (Cao) | m3/min | 10.4 | 10.5 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 788 x 295 x 234 | |
Dàn nóng | mm | 718 x 525 x 255 | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 9 | |
Dàn nóng | kg | 24.5 | 32.5 | |
Độ ồn (Min - Max) | dB/A | 26-40 | 29-42 | |
Phương pháp nối | Loe (Lã) | |||
Khả năng hút ẩm | l/h | 0.1 | 1.1 | |
Kích cỡ ống (Đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9.52 | 12.7 |
Chất lỏng | mm | 6.35 | ||
Độ dài tối đa của ống | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |