-
- Tổng tiền thanh toán:
Tiết kiệm hiệu quả
Tiết kiệm năng lượng 20% khi nhiệt độ cao hơn 2 độ C so với cài đặt thông thường mà vẫn đảm bảo sự thoải mái.
Kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả với các hạt Platinum-Ceramic.
Giúp lọc bụi, phấn hoa và các tác nhân gây dị ứng khác và sau đó sử dụng màng lọc enzyme xanh để phân hủy chúng.
VẬN HÀNH ÊM ÁI
Hoạt động cực êm chỉ 21 Db
Tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng dựa trên thói quen sử dụng hàng ngày của bạn.
Tên Model | Dàn lạnh | MS-GH10VC | MS-GH13VC | |
---|---|---|---|---|
Dàn nóng | MU-GH10VC | MU-GH13VC | ||
Chức năng | Làm lạnh | |||
Công suất | kW | 2.5 | 3.6 | |
Btu/h | 8,530 | 12.283 | ||
Nguồn điện | V | 220-230-240V, 01 Pha, 50Hz | ||
Tiêu thụ điện | kW | 0.775 | 1.115 | |
EER | Btu/h.W | 11.01 | 11.02 | |
COP | W/W | 3.23 | 3.23 | |
Dòng điện khởi động | A | 16 | 33 | |
Dòng điện vận hành | A | 3.7 | 5.2 | |
Lưu lượng gió (Cao) | m3/min | 10.4 | 10.5 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 788 x 295 x 234 | |
Dàn nóng | mm | 718 x 525 x 255 | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 9 | |
Dàn nóng | kg | 24.5 | 32.5 | |
Độ ồn (Min - Max) | dB/A | 26-40 | 29-42 | |
Phương pháp nối | Loe (Lã) | |||
Khả năng hút ẩm | l/h | 0.1 | 1.1 | |
Kích cỡ ống (Đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9.52 | 12.7 |
Chất lỏng | mm | 6.35 | ||
Độ dài tối đa của ống | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Đây là trang giới thiệu.