-
- Tổng tiền thanh toán:
|
|
||||
|
|
||||
|
|
||||
|
|
||||
|
|
||||
|
|
||||
|
|
Thông số kỹ thuật chung
Chức năng
|
Làm lạnh
|
Công suất lạnh (KW)
|
5.4
|
Công suất lạnh (BTU/h)
|
18000
|
Tuần hoàn khí (Hi m3/h)
|
950
|
Khả năng hút ẩm (Hi l/h)
|
1.8
|
Nguồn điện
|
1pha, 50Hz
|
Điện thế sử dụng (V)
|
AC 220-240
|
Dòng điện hoạt động (A)
|
9.94
|
Công suất đầu vào (W)
|
1580
|
Kích thước cục lạnh (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
315 x 1007 x 219
|
Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg)
|
15.5
|
Kích thước cục nóng (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
680 x 913 x 378
|
Khối lượng tịnh cục nóng (Kg)
|
50
|
Điều khiển
|
Bằng vi xử lý
|
Máy nén
|
Chuyển động quay
|
Tốc độ quạt
|
Có 3 chế độ & chế độ tự động
|
Hẹn giờ
|
Tắt/mở trong 24 giờ
|
Điều chỉnh luồng gió ngang
|
Bằng tay
|
Điều chỉnh luồng gió đứng
|
Tự động
|
Tấm lọc khí
|
Tháo gỡ và rửa được
|
Đây là trang giới thiệu.