-
- Tổng tiền thanh toán:
|
|
||||
|
|
||||
|
|
||||
|
|
||||
|
|
||||
|
|
Chức năng
|
Làm lạnh
|
Công suất lạnh (KW)
|
2.65 (1.2 - 3.4)
|
Công suất lạnh (BTU/h)
|
9000 (4100 - 12000)
|
Tuần hoàn khí (Hi m3/h)
|
500
|
Khả năng hút ẩm (Hi l/h)
|
1.2
|
Nguồn điện
|
1pha, 50Hz
|
Điện thế sử dụng (V)
|
AC 220-240
|
Dòng điện hoạt động (A)
|
3.6
|
Công suất đầu vào (W)
|
728 (260 - 1180)
|
Kích thước cục lạnh (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
265 x 795 x 187
|
Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg)
|
8.8
|
Kích thước cục nóng (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
540 x 780 x 245
|
Khối lượng tịnh cục nóng (Kg)
|
28.5
|
Điều khiển
|
Bằng vi xử lý
|
Máy nén
|
Chuyển động quay
|
Tốc độ quạt
|
Có 3 chế độ & chế độ tự động
|
Hẹn giờ
|
Tắt/mở trong 24 giờ
|
Điều chỉnh luồng gió ngang
|
Bằng tay
|
Điều chỉnh luồng gió đứng
|
Tự động
|
Tấm lọc khí
|
Tháo gỡ và rửa được
|
Mặt máy trang trí
|
Tháo gỡ và rửa được
|
Đây là trang giới thiệu.