-
- Tổng tiền thanh toán:
|
| ||||
|
| ||||
|
| ||||
|
| ||||
|
| ||||
|
|
Chức năng | Làm lạnh |
Công suất lạnh (KW) | 3.5 (1.4 - 4.0) |
Công suất lạnh (BTU/h) | 12000 (4800 - 14000) |
Tuần hoàn khí (Hi m3/h) | 640 |
Khả năng hút ẩm (Hi l/h) | 1.6 |
Nguồn điện | 1pha, 50Hz |
Điện thế sử dụng (V) | AC 220-240 |
Dòng điện hoạt động (A) | 6.0 |
Công suất đầu vào (W) | 975 (350 - 1500) |
Kích thước cục lạnh (Cao x Dài x Sâu) (mm) | 265 x 938 x 187 |
Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg) | 10.5 |
Kích thước cục nóng (Cao x Dài x Sâu) (mm) | 640 x 780 x 245 |
Khối lượng tịnh cục nóng (Kg) | 30 |
Điều khiển | Bằng vi xử lý |
Máy nén | Chuyển động quay |
Tốc độ quạt | Có 3 chế độ & chế độ tự động |
Hẹn giờ | Tắt/mở trong 24 giờ |
Điều chỉnh luồng gió ngang | Bằng tay |
Điều chỉnh luồng gió đứng | Tự động |
Tấm lọc khí | Tháo gỡ và rửa được |
Mặt máy trang trí | Tháo gỡ và rửa được |
Đây là trang giới thiệu.