-
- Tổng tiền thanh toán:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc điểm sản phẩm | |
Loại máy lạnh | 1.5 Hp - 1 chiều |
Công nghệ (tiết kiệm điện) | Inverter |
Công suất lạnh | 10918 Btu |
Công suất sưởi | - |
Làm lạnh nhanh | - |
Khử ẩm | Có |
Khử mùi | - |
Chế độ gió | - |
Chế độ hẹn giờ | Có |
Tự khởi động khi có điện lại | Có |
Thông số sản phẩm | |
Độ ồn dàn lạnh | 43/22 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng | - |
Gas sưởi ấm | R410A |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh | 1030 W |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng | - |
Kích thước dàn lạnh (DxRxC) | 788x234x295 mm |
Kích thước dàn nóng (DxRxC) | 684x255x540 mm |
Khối lượng dàn lạnh | 9 kg |
Khối lượng dàn nóng | 25 kg |
MÔ TẢ
![]() |
Công nghệ biến tần DC Inverter | ![]() |
Kiểm soát PAM |
![]() |
Chức năng tiết kiệm thông minh | ![]() |
Màng lọc enzyme chống dị ứng |
![]() |
Màng lọc Nano | ![]() |
Dễ dàng lau chùi |
![]() |
Vận hành êm 21 dB | ![]() |
Chức năng Fuzzy Logic "I feel" |
![]() |
Tính năng hút ẩm | ![]() |
Hiện giờ 24 giờ |
![]() |
Tự động khởi động lại | ![]() |
Hộp kim loại chứa mạch điện |
![]() |
Chống gỉ sét | ![]() |
Bảo vệ mạch khẩn cấp |
![]() |
Chức năng tự chẩn đoán | ![]() |
Tự làm sạch tái sử dụng đường ống |
Đây là trang giới thiệu.