Máy lạnh Gree Wifi Inverter 1.0Hp GWC09QB-K3DNB6B
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Tên sản phẩm: Máy lạnh Gree GWC09QB-K3DNB6B
Điều khiểu thông minh bằng Wifi
Dễ dàng kiểm soát máy điều hòa của bạn dủ đang ở bất cứ nơi đâu bằng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
Tải ứng dụng điều khiển điều hòa GREE cho iOS
Tải ứng dụng điều khiểu điều hòa GREE cho Android
Tiết kiểm điện với công nghệ Inverter
Tiết kiệm năng lượng vượt trội với công nghệ Inverter thế hệ mới của GREE
Làm lạnh nhanh chỉ trong 3 phút với chế độ Turbo
Máy sẽ tăng tốc độ thổi gió tối đa, khả năng thổi gió lên đến 6m giúp giảm nhanh nhiệt độ phòng.
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Gia tăng độ bền cho máy lạnh với dàn tản nhiệt mạ vàng chống lại tác nhân ăn mòn, gây gỉ sét.
Bảo vệ sức khỏe
Dòng sàn phẩm điều hòa không khí GREE tích hợp những tấm lọc ngăn chặn các hạt bụi, vi khuẩn, nấm mốc và các tạp chất có hại cho sức khỏe người dùng. Mỡi máy tích hợp 2 màng lọc: Màng lọc Trà xanh Catechin và Carbon hoạt tính.
Hoạt động ở điện thế thấp
Máy vẫn hoạt động ổn định ở mức điện áp từ 170-265V, phù hợp với những khu vực có nguồn điện không ổn định.
Thiết kế đơn giản, sang trọng
Kiểu dáng bắt mắt, phù hợp với nhiều không gian nội thất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CONNECT |
GWC09QB-K3DNB6B |
GWC12QC-K3DNB6B |
||
---|---|---|---|---|
Chức năng |
|
|||
Công suất làm lạnh |
Chiều lạnh |
Btu/h |
9000 (1500-11000) |
12000 (2000-14000) |
CSPF |
|
W/W |
4.94 |
4.54 |
Cấp hiệu suất năng lượng |
|
Sao năng lượng |
5 |
5 |
Nguồn điện |
|
Ph, V, Hz |
1 Ph, 220V-240V, 50Hz |
1 Ph, 220V-240V, 50Hz |
Công suất điện |
Chiều lạnh |
W |
825 (200-1420) |
1090 (220-1550) |
Dòng điện điẹnh mức |
Chiều lạnh |
V |
3.7 |
6.7 |
Lưu lượng gió |
Bên trong |
m³/h |
560/440/430/330 |
600/540/460/330 |
Dàn lạnh |
||||
Độ ồn |
|
dB (A) (S/H/M/L) |
39/36/32/28 |
41/37/33/29 |
Kích thước máy |
D*R*C |
mm |
790*200*275 |
845*289*209 |
Kích thước bao bì |
D*R*C |
mm |
866*271*367 |
921*281*379 |
Khối lượng tịnh |
|
Kg |
9 |
11 |
Khối lượng bao bì |
|
Kg |
11 |
13 |
Dàn nóng |
||||
Độ ồn |
|
dB (A) |
49 |
51 |
Đường ống kết nối |
Ống gas |
mm |
ø9.52 |
ø9.52 |
Ống lỏng |
mm |
ø6 |
ø6 |
|
Kích thước máy |
D*R*C |
mm |
710*318*550 |
710*318*550 |
Kích thước bao bì |
D*R*C |
mm |
774*351*607 |
774*351*607 |
Khối lượng tịnh |
|
Kg |
27.5 |
29.5 |
Khối lượng bao bì |
|
Kg |
29.5 |
31.5 |
|
|
|
|
|
Số lượng đóng Container |
|
40'GP/sets |
234 |
225 |
|
|
40'HQ/sets |
270 |
267 |