Đặc điểm sản phẩm |
Loại máy lạnh |
1 Hp - 1 chiều |
Công nghệ (tiết kiệm điện) |
Inverter |
Công suất lạnh |
8500 Btu |
Công suất sưởi |
- |
Làm lạnh nhanh |
Có |
Khử ẩm |
Có |
Khử mùi |
Có |
Chế độ gió |
- |
Chế độ hẹn giờ |
Có |
Tự khởi động khi có điện lại |
Có |
Thông số sản phẩm |
Độ ồn dàn lạnh |
38/25/22 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng |
47 dB(A) |
Gas sưởi ấm |
R-32 |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh |
700 W |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng |
- |
Kích thước dàn lạnh (DxRxC) |
770x203x283 mm |
Kích thước dàn nóng (DxRxC) |
658x275x550 mm |
Khối lượng dàn lạnh |
8 kg |
Khối lượng dàn nóng |
28 kg |