-
- Tổng tiền thanh toán:
Đầu vào công suất định mức | 550 W |
Tốc độ không tải | 0 - 2700 vòng/phút |
Trọng lượng không tính cáp | 1,8 kg |
Ren nối trục chính máy khoan | 43 |
Khả năng của đầu cặp | 1,5 - 13 mm |
Chiều dài | 262 mm |
Chiều rộng | 253 mm |
Tỷ lệ va đập ở tốc độ không tải | 0 - 41600 bpm |
Phạm vi khoan | |
---|---|
Đường kính khoan bê tông | 13 mm |
Đường kính khoan gỗ | 25 mm |
Đường kính khoan bê thép | 10 mm |
Đường kính khoan khối xây nề | 13 mm |
Dễ dàng bắt và tháo vít
Chọn lựa tốc độ trước để điều chỉnh phù hợp với ứng dụng
Phụ tùng số | 0 601 1A1 5K0 |
---|---|
Chìa mở đầu cặp | ![]() |
Đồng hồ đo độ sâu | ![]() |
Tay nắm phụ | ![]() |
Phụ tùng số | 0 601 1A1 0K1 |
---|---|
Tay nắm phụ | ![]() |
Hộp cáctông | ![]() |
Chìa mở đầu cặp | ![]() |
Đồng hồ đo độ sâu | ![]() |
Đầu cặp có khóa lắp vừa, 13 mm | ![]() |
Đây là trang giới thiệu.