Máy giặt Panasonic F100A1
Liên hệ
DỮ LIỆU KỸ THUẬT | Khối lượng giặt | 10 kg |
Kích thước (Rộng x Sâu (có ống) x Cao) | 554×617×1035 | |
Điện áp / Tần số | 220-240V / 50 Hz | |
ECONAVI | - | |
QUY ĐỊNH | Quy định an toàn | TCVN |
Quy định nhãn năng lượng | 5star | |
CÔNG NGHỆ GIẶT | Hệ thống Active Foam | có |
Mâm giặt tạo sóng hai chiều | có | |
Luồng nước thay đổi | có | |
Xả nước khi quay | có | |
Loại bảng điều khiển | Tấm menblen | |
Màu LED | Hổ phách | |
Hiển thị kỹ thuật số | có | |
Hẹn giờ bắt đầu | có (2-24 giờ) | |
CHẾ ĐỘ GIẶT | Số lượng chế độ giặt | 8 |
Bình thường | có | |
Nhanh | có | |
Chăn bông | có (Chăn) | |
Đồ mỏng | có | |
Ngâm | có | |
Giặt mạnh + Ngâm | có (Nặng) | |
Vệ sinh lồng | có | |
Hương thơm | có | |
CHẾ ĐỘ GIẶT ĐẶC BIỆT (NÚT ĐỘC LẬP) | Sấy bằng khí (90 phút) | có |
Đồ sơ sinh | có | |
CÀI ĐẶT THỦ CÔNG | Đặt mức nước | có (6 mức / không LED) |
CHỨC NĂNG KHÁC | Khóa trẻ em (có LED) | có |
Khởi động lại tự động cấp cao | có | |
Áp suất nước thấp | có | |
Hoạt động điện áp rộng hơn | có | |
Tự động tắt nguồn | có | |
Lồng giặt Sazanami | có | |
Chỉ báo thời gian còn lại | có | |
Bộ lọc sợi hộp lớn | có | |
Nắp kính cứng | có | |
THIẾT KẾ BÊN NGOÀI | Màu (Nắp) | Trắng |
Màu (Thân máy) | Trắng |